Máy cắt ruy băng là thiết bị chủ chốt trong ngành công nghiệp in chuyển nhiệt, và độ ổn định vận hành của nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng và chu kỳ giao hàng của ruy băng. Thời gian ngừng hoạt động thường xuyên không chỉ dẫn đến hiệu suất sản xuất thấp mà còn gây lãng phí vật liệu và tổn thất chi phí lớn. Để giải quyết vấn đề này, cần bắt đầu bằng việc phân tích độ tin cậy và bảo trì phòng ngừa các thành phần cốt lõi.
Đầu tiên, phân tích độ tin cậy và các lỗi phổ biến của các thành phần cốt lõi
Cốt lõi của máy cắt băng có thể được tóm tắt trong bốn hệ thống chính: hệ thống tháo cuộn và tua lại, hệ thống kiểm soát độ căng, hệ thống cắt và hệ thống con lăn dẫn hướng và hiệu chỉnh.
1. Hệ thống tháo cuộn và cuộn lại
• Các thành phần cốt lõi: trục tháo cuộn, trục tua lại, trục giãn nở không khí, bộ ly hợp trơn/bộ ly hợp bột từ/động cơ servo.
• Phân tích độ tin cậy:
◦ Trục bơm hơi: sử dụng lâu dài có thể khiến túi khí bị lão hóa và rò rỉ, khiến túi khí trượt vào ống giấy và khiến cuộn dây bị trượt hoặc gãy.
◦ Đầu trục và ổ trục: Ổ trục chịu lực hướng tâm lớn, nếu không được bôi trơn hoặc lắp đặt không đúng cách rất dễ gây ra hiện tượng ổ trục bị mòn, nóng hoặc thậm chí là kẹt.
◦ Bộ ly hợp/phanh: Nếu bột từ bị cũ hoặc ẩm, lực căng sẽ không ổn định; bộ ly hợp trượt có thể khiến mô-men xoắn đầu ra không chính xác do bị mài mòn.
• Các lỗi thường gặp:
◦ Cuộn không đều (cuộn hoa cúc), cuộn dây bị trượt.
◦ Vật liệu đột nhiên bị đứt trong quá trình tháo cuộn hoặc tua lại.
◦ Có tiếng ồn hoặc rung động bất thường trong quá trình hoạt động.
2. Hệ thống kiểm soát căng thẳng
• Các thành phần cốt lõi: cảm biến lực căng, con lăn nổi, bộ giảm chấn, bộ điều khiển lực căng.
• Phân tích độ tin cậy:
◦ Đây là "trung tâm thần kinh" của máy cắt. Độ ổn định của lực căng là yếu tố then chốt quyết định chất lượng cắt (độ phẳng của bề mặt, không có nếp nhăn).
◦ Cảm biến độ căng: Độ chính xác cao nhưng dễ vỡ, quá tải hoặc va đập có thể dễ dẫn đến hư hỏng hoặc đo không chính xác.
◦ Con lăn nổi: Cơ cấu ổ trục và thanh truyền cần phải linh hoạt và không bị kẹt, nếu không thì không thể truyền tải được những thay đổi về độ căng.
◦ Bộ điều khiển: Các linh kiện điện tử bị lão hóa hoặc cài đặt thông số không đúng có thể khiến toàn bộ hệ thống phản ứng chậm hoặc dao động.
• Các lỗi thường gặp:
◦ Dây đai cacbon bị nhăn, giãn và biến dạng trong quá trình cắt.
◦ Độ lệch hình rắn xảy ra khi cắt các dải hẹp.
◦ Cuộn dây mặt cuối lỏng lẻo ở bên trong và chặt ở bên ngoài hoặc chặt chẽ ở bên trong và lỏng lẻo ở bên ngoài.
3. Hệ thống cắt
• Các thành phần cốt lõi: giá đỡ dao cắt, dao tròn trên (lưỡi dao), dao dưới dưới (con lăn đe).
• Phân tích độ tin cậy:
◦ Lưỡi dao: Độ cứng, độ sắc bén và góc cắt là những yếu tố then chốt. Lưỡi dao thụ động có thể khiến lưỡi cắt không đều, tạo ra gờ hoặc bụi, và thậm chí làm rách ruy băng. Ruy băng được phủ lớp chống mài mòn lưỡi dao đặc biệt nghiêm trọng.
◦ Giá đỡ dụng cụ: Độ cứng và độ chính xác của cơ cấu điều chỉnh quyết định độ chính xác và độ đồng đều của chiều rộng cắt. Cơ cấu khóa lỏng lẻo có thể gây ra thay đổi vị trí dao cắt trong quá trình cắt.
◦ Dao dưới (con lăn đe): Việc sử dụng lâu dài với dao trên sẽ gây ra các rãnh mòn trên bề mặt, dẫn đến không thể cắt hoàn toàn vật liệu ở vị trí này.
• Các lỗi thường gặp:
◦ Có gờ và giọt bột ở các cạnh cắt.
◦ Việc cắt liên tục sẽ tạo ra hiện tượng "kết nối tơ bị đứt".
◦ Chiều rộng cắt không đồng đều.
4. Con lăn dẫn hướng và hệ thống hiệu chỉnh
• Các thành phần cốt lõi: con lăn dẫn hướng, cảm biến dẫn hướng, bộ truyền động hiệu chỉnh (bàn trượt + động cơ).
• Phân tích độ tin cậy:
◦ Con lăn dẫn hướng: Bề mặt hoàn thiện là ưu tiên hàng đầu. Con lăn dẫn hướng bị trầy xước, thô ráp hoặc gỉ sét có thể làm xước lớp phủ ruy băng và gây ra hư hỏng sản phẩm. Độ song song kém sẽ tạo ra sự chênh lệch độ căng bổ sung.
◦ Hệ thống hiệu chỉnh: Sự nhiễm bẩn gương của các cảm biến quang điện sẽ dẫn đến đánh giá sai; Bộ truyền động (như xi lanh hoặc động cơ) phản ứng chậm hoặc bị kẹt, có thể khiến quá trình hiệu chỉnh không thành công, dẫn đến sai lệch vật liệu và hư hỏng cạnh.
• Các lỗi thường gặp:
◦ Lớp phủ ruy băng bị trầy xước.
◦ Vật liệu tiếp tục lệch sang một bên trong quá trình vận hành và không thể khắc phục được.
◦ Hành động điều chỉnh quá thường xuyên hoặc quá mạnh, gây ra dao động hệ thống.
Thứ hai, hướng dẫn bảo trì có hệ thống: từ hàng ngày đến thường xuyên
Để nói lời tạm biệt với thời gian ngừng hoạt động thường xuyên, cần phải thiết lập một hệ thống bảo trì có hệ thống và được thể chế hóa.
A. Bảo trì thường xuyên (mỗi ca/ngày)
1. Vệ sinh:
◦ Sử dụng vải mềm, không bụi và cồn để lau sạch tất cả bề mặt con lăn dẫn hướng nhằm đảm bảo chúng không còn bụi, dầu và mảnh vụn ruy băng.
◦ Vệ sinh thấu kính của cảm biến hiệu chỉnh hướng dẫn.
◦ Làm sạch bụi ruy băng xung quanh giá đỡ dụng cụ.
2. Kiểm tra trực quan:
◦ Kiểm tra xem trục bơm hơi có giãn nở đều sau khi bơm hơi không và có tiếng rò rỉ khí không.
◦ Kiểm tra xem dao tròn và dao đáy có bị mòn và sứt mẻ không.
◦ Quan sát xem có rung động hoặc tiếng ồn bất thường nào khi máy hoạt động không.
3. Kiểm tra chức năng:
◦ Vận hành không tải để kiểm tra xem hệ thống hiệu chỉnh có hoạt động bình thường không.
B. Bảo trì phòng ngừa thường xuyên (Hàng tuần/Hàng tháng/Hàng quý)
Khoảng thời gian bảo trì | Các thành phần cốt lõi | Duy trì nội dung và tiêu chuẩn |
hàng tuần | Hệ thống cắt | Tháo rời và vệ sinh giá đỡ dụng cụ, kiểm tra độ sắc bén của lưỡi dao, thay thế hoặc mài nếu cần. Kiểm tra độ mòn của lưỡi dao dưới, xem có rãnh nào cần xoay hoặc thay thế không. |
Hệ thống căng thẳng | Kiểm tra xem con lăn nổi có chuyển động trơn tru không và thêm một lượng dầu bôi trơn thích hợp vào ổ trục thanh truyền. | |
hàng tháng | Hệ thống tua lại/đặt lại | Kiểm tra độ bền của túi khí trên trục bơm hơi. Vệ sinh các tấm ma sát ly hợp trơn trượt hoặc kiểm tra hiệu suất của bộ ly hợp bột từ. Bôi trơn tất cả các ổ trục truyền động. |
Hệ thống hiệu chỉnh | Vệ sinh kỹ lưỡng cảm biến và thanh dẫn hướng, kiểm tra xem thanh trượt của bộ truyền động có chuyển động trơn tru không và bôi trơn. | |
Hệ thống điện | Kiểm tra xem từng khối đầu cuối có bị lỏng không và vệ sinh bụi trong hộp điện. | |
Hàng quý/nửa năm | Hiệu chuẩn đầy đủ | Hiệu chuẩn cảm biến và bộ điều khiển độ căng. Hiệu chuẩn vị trí số 0 và tốc độ phản hồi của hệ thống hiệu chỉnh. Kiểm tra độ song song của tất cả các con lăn dẫn hướng. |
Hệ thống truyền động | Kiểm tra độ chặt của dây đai/xích cam, kiểm tra mức dầu hộp số. | |
C. Bảo trì dựa trên dữ liệu hoạt động
• Ghi lại dữ liệu quan trọng: ghi lại số mét cắt trên mỗi cuộn dây cái, thời gian sử dụng lưỡi cắt, chu kỳ thay thế ổ trục, v.v. Thông qua phân tích dữ liệu, tuổi thọ của các thành phần có thể được dự đoán một cách khoa học hơn và có thể hiện thực hóa "bảo trì dự đoán".
• Tập trung vào xu hướng hiệu suất: Nếu bạn nhận thấy chất lượng cắt giảm dần (ví dụ: thể tích gờ, độ phẳng của mặt), hãy can thiệp để kiểm tra lưỡi dao và hệ thống căng trước, ngay cả khi không có báo động.
Thứ ba, thiết lập cơ chế quản lý dài hạn
1. Xây dựng Quy trình vận hành tiêu chuẩn (SOP): Xây dựng các bước chi tiết cho tất cả các hoạt động như nạp, dỡ, thay đổi công cụ và vận hành để tránh hư hỏng thiết bị do lỗi của con người.
2. Quản lý phụ tùng thay thế: Theo chu kỳ bảo dưỡng và số lượng thiết bị, dự trữ các bộ phận hao mòn quan trọng như cánh quạt tròn, túi khí, ổ trục, v.v. để đảm bảo có thể thay thế nhanh chóng khi hỏng hóc.
3. Đào tạo nhân sự: Không chỉ giúp nhân viên vận hành và bảo trì hiểu rõ vấn đề mà còn biết nguyên nhân. Hiểu rõ vai trò của từng bộ phận và nguyên lý hư hỏng có thể giúp họ xác định chính xác hơn các dấu hiệu sự cố.
Phần kết luận
Việc máy cắt băng thường xuyên ngừng hoạt động không phải là không có vấn đề. Bằng cách hiểu rõ những điểm yếu về độ tin cậy của các bộ phận cốt lõi và thực hiện nghiêm ngặt kế hoạch bảo trì có hệ thống từ vệ sinh định kỳ đến bảo trì thường xuyên, các công ty có thể chuyển đổi "bảo trì phản ứng" sang "phòng ngừa chủ động". Điều này không chỉ giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch mà còn cải thiện tỷ lệ chất lượng sản phẩm, kéo dài tuổi thọ thiết bị và cuối cùng thiết lập sức cạnh tranh cốt lõi vững chắc trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường.